--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chửi thề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chửi thề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chửi thề
+ verb
to swear at; to bounce out; to slip out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửi thề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chửi thề"
:
chỉ thị
chí thiết
chí thú
chửi thề
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
chửi thề
:
to swear at; to bounce out; to slip out